Cảm biến áp suất Huba Control Type 520 (Thụy Sĩ)
Ứng dụng: nước, chất lỏng, khí, khí nén, HVAC, điều hòa không khí, amoniac NH3....
TECHNICAL OVERVIEW
Pressure Range:
Pressure | -1... 9 bar |
0 ... 2.5 bar | |
0 ... 4 bar | |
0 ... 6 bar | |
0 ... 10 bar | |
0 ... 16 bar | |
0 ... 25 bar | |
0 ... 40 bar | |
0 ... 60 bar | |
0 ... 100 bar | |
0 ... 160 bar | |
0 ... 250 bar | |
0 ... 400 bar | |
0 ... 600 bar | |
0 ... 1000 bar |
Relative: -1 ... 9 bar / 0 ... 2.5 – 1000 bar
Operating Conditions:
Medium | Liquids, gases and refrigerants (incl. ammonia) |
Temperature | Medium -40 ... + 135°C |
Ambient -30 ... + 85°C | |
Storage -50 ... + 100°C | |
Tolerable overload | <= 6 bar 5 x fs |
>6 bar 3 x fs (max. 1500 bar) | |
Rupture pressure | <= 6 bar 10 x fs |
>6 bar 6 x fs (max. 2500 bar) |
Material:
Cover: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L (inside thread Schrader 1.4305 / AISI 303 only)
Plug accomomdation: Polyarylamide 50% GF UL 94 V-0
Materials in contact with medium:
+ Pressure connection: Stainless steel 1.4404 / AISI 316L (inside thread Schrader 1.4305 / AISI 303 only)
+ Sensor: Stainless steel
Electrical Overview:
Output | Power Supply | |
2 wire | 4 ... 20 mA | 7 ... 33 VDC |
4 ... 20 mA | 10 ... 30 VDC | |
3 wire | 0 ... 5 V | 7 ... 33 VDC |
1 ... 6 V | 8 ... 33 VDC | |
0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC | |
0 ... 10 V | 12 ... 33 VDC / 24 VAC +- 15 % | |
ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC + - 10% | |
ratiom. 10 ... 90% | 5 VDC +- 10% |
Hàng chính hãng Huba Control (Thụy Sĩ), mới 100%.
Mọi nhu cầu về cảm biến áp suất Huba Control 520, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THỊNH
Địa chỉ: 80A Lê Đại Hành, Phường 07, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 028 39 562 561
Hotline: 0937 697 412 - Mr Tuấn
Email: info@at-vn.com